Page 170 - Nien giam Thong ke Tay Ninh 2017
P. 170

71 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
         tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
         (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
         as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                             Người - Person

                                                             2014 2015 2016

Thông tin truyền thông - Communication                        14 6 5

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video                   - -2
Motion picture, video and television programme distribution   13 - 2
activities                                                     161

Viễn thông - Telecommunication                               137 173 189
                                                             118 134 164
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn                         13 16 10
Computer programming, consultancy services
                                                               6 23 15
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm                    60 77 90
Finance, credit, insurance                                    60 77 90

Hoạt động dịch vụ tài chính                                  250 303 241
Operations of financial service                               67 59 63
                                                               874
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội                    146 188 132
Insurance, reinsurance and social insurance                   18 42 33
                                                              11 7 9
Hoạt động tài chính khác - Other financing activities
                                                             350 341 370
Hoạt động bất động sản - Real estate activities                223

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate business activities

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Science and technology activities

Hoạt động pháp luật, kế toán, kiểm toán - Legal operations

Hoạt động của trụ sở văn phòng - Activities of head offices

Hoạt động kiến trúc - Architectural operations

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertisement and market research

Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
Specialized operations of science and technology

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

Cho thuê máy móc thiết bị
Renting of machinery and equipment

169
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175